Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$219.15B : $1.88T
11.64%
Giá $1,815.23 : $94,800.38
1.91%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,593.098.59x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$188.25B$1,559.310.8590x
20%$376.5B$3,118.621.72x
50%$941.26B$7,796.544.3x
100%$1.88T$15,593.098.59x
200%$3.77T$31,186.1817.18x
500%$9.41T$77,965.4442.95x
1000%$18.83T$155,930.8885.9x
Giá hiện tại của ETH là $1,815.23, với vốn hóa thị trường là $219.15B; giá hiện tại của BTC là $94,800.38, với vốn hóa thị trường là $1.88T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1164.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,593.09 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.59.

So sánh khác

Giá của DOT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.6281Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là LINK: $30.86Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.6008Giá của LTC với vốn hóa thị trường là QNT: $12.11Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.9230Giá của MANA với vốn hóa thị trường là CRV: $0.4595Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XLM: $0.2609Giá của JTO với vốn hóa thị trường là BNB: $263.34Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.03441Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.8186Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là SHIB: $7.71Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là FLOKI: $4.94Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CORE: $0.01407Giá của BGB với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.79Giá của OM với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.8270Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là PAXG: $1.03Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là BSV: $0.7202Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là THETA: $2.2Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là SOL: $2,717.91Giá của AR với vốn hóa thị trường là GALA: $11.61Giá của NEO với vốn hóa thị trường là SAND: $10.79Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BCH: $0.{5}7416Giá của AXS với vốn hóa thị trường là HNT: $4.55Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BTT: $0.1364

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
InjectiveINJ$987,604,906.89$9.88$1,884,684,786,646.55$18,852.331,908.34xSo sánh
ChainlinkLINK$9,789,668,429.89$14.9$1,884,684,786,646.55$2,868.19192.52xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$948,286,773.84$1.45$1,884,684,786,646.55$2,889.721,987.46xSo sánh
QuantQNT$915,385,665.32$75.82$1,884,684,786,646.55$156,110.82,058.9xSo sánh
AvalancheAVAX$9,147,027,921.45$21.96$1,884,684,786,646.55$4,524.19206.04xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$892,395,761.17$0.6678$1,884,684,786,646.55$1,410.442,111.94xSo sánh
StellarXLM$8,663,424,481.12$0.2805$1,884,684,786,646.55$61.03217.55xSo sánh
BNBBNB$84,797,864,798.31$601.87$1,884,684,786,646.55$13,376.9822.23xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$84,304,618.24$0.08431$1,884,684,786,646.55$1,884.722,355.65xSo sánh
Tether GoldXAUt$817,618,481.28$3,316.59$1,884,684,786,646.55$7,645,035.352,305.09xSo sánh
Shiba InuSHIB$8,030,820,918.09$0.{4}1363$1,884,684,786,646.55$0.003198234.68xSo sánh
FLOKIFLOKI$799,897,390.33$0.{4}8310$1,884,684,786,646.55$0.19582,356.16xSo sánh
CoreCORE$798,744,861.43$0.7986$1,884,684,786,646.55$1,884.412,359.56xSo sánh
HederaHBAR$7,941,291,519.08$0.1880$1,884,684,786,646.55$44.62237.33xSo sánh
NexoNEXO$792,493,240.14$1.23$1,884,684,786,646.55$2,916.812,378.17xSo sánh
PAX GoldPAXG$787,900,448.81$3,319.57$1,884,684,786,646.55$7,940,533.682,392.03xSo sánh
Bitcoin SVBSV$779,883,800.72$39.27$1,884,684,786,646.55$94,907.392,416.62xSo sánh
Theta NetworkTHETA$771,786,216.76$0.7718$1,884,684,786,646.55$1,884.682,441.98xSo sánh
SolanaSOL$76,558,908,176.93$147.89$1,884,684,786,646.55$3,640.7224.62xSo sánh
GalaGALA$762,421,555.54$0.01725$1,884,684,786,646.55$42.642,471.97xSo sánh
The SandboxSAND$760,802,658.22$0.3015$1,884,684,786,646.55$746.912,477.23xSo sánh
Bitcoin CashBCH$7,416,190,636.72$373.37$1,884,684,786,646.55$94,884.97254.13xSo sánh
HeliumHNT$731,764,479.06$4.03$1,884,684,786,646.55$10,372.642,575.53xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$699,421,983.91$0.{6}7093$1,884,684,786,646.55$0.0019112,694.63xSo sánh
PolkadotDOT$6,682,579,788.13$4.25$1,884,684,786,646.55$1,198.65282.03xSo sánh
PancakeSwapCAKE$653,971,471.54$2.06$1,884,684,786,646.55$5,940.412,881.91xSo sánh
FlowFLOW$649,728,388.76$0.4116$1,884,684,786,646.55$1,194.012,900.73xSo sánh
LitecoinLTC$6,447,175,812.36$85.33$1,884,684,786,646.55$24,943.4292.33xSo sánh
Brett (Based)BRETT$633,222,984.38$0.06390$1,884,684,786,646.55$190.182,976.34xSo sánh
DecentralandMANA$616,514,356.46$0.3174$1,884,684,786,646.55$970.363,057xSo sánh
OnyxcoinXCN$610,734,032.23$0.01839$1,884,684,786,646.55$56.763,085.93xSo sánh
JitoJTO$609,914,557.69$1.89$1,884,684,786,646.55$5,852.873,090.08xSo sánh
MovementMOVE$603,427,693.36$0.2463$1,884,684,786,646.55$769.263,123.3xSo sánh
dogwifhatWIF$601,674,925.15$0.6024$1,884,684,786,646.55$1,886.873,132.4xSo sánh
TezosXTZ$584,259,994.63$0.5610$1,884,684,786,646.55$1,809.733,225.76xSo sánh
PendlePENDLE$541,210,488.3$3.34$1,884,684,786,646.55$11,640.213,482.35xSo sánh
Reserve RightsRSR$523,877,160.05$0.009231$1,884,684,786,646.55$33.213,597.57xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,142,904,412.48$4.4$1,884,684,786,646.55$1,610.85366.46xSo sánh
MANTRAOM$506,536,918.44$0.5286$1,884,684,786,646.55$1,966.683,720.73xSo sánh
dYdXDYDX$506,134,857.37$0.6609$1,884,684,786,646.55$2,460.923,723.68xSo sánh
KavaKAVA$485,540,527.18$0.4484$1,884,684,786,646.55$1,740.483,881.62xSo sánh
THORChainRUNE$485,175,896.22$1.38$1,884,684,786,646.55$5,361.353,884.54xSo sánh
MultiversXEGLD$483,357,670.66$17.16$1,884,684,786,646.55$66,908.063,899.15xSo sánh
ArweaveAR$458,838,313.87$6.99$1,884,684,786,646.55$28,706.994,107.51xSo sánh
NeoNEO$440,941,300.06$6.25$1,884,684,786,646.55$26,718.44,274.23xSo sánh
APENFTNFT$420,298,763.03$0.{6}4203$1,884,684,786,646.55$0.0018854,484.15xSo sánh
Axie InfinityAXS$413,315,944.41$2.57$1,884,684,786,646.55$11,717.954,559.91xSo sánh
ConfluxCFX$410,315,403.61$0.08000$1,884,684,786,646.55$367.464,593.26xSo sánh
BerachainBERA$410,004,201.43$3.75$1,884,684,786,646.55$17,260.594,596.75xSo sánh
WormholeW$405,218,221.71$0.08890$1,884,684,786,646.55$413.494,651.04xSo sánh