Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$219.15B : $1.88T
Giá $1,815.23 : $94,800.38
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,593.098.59x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$188.25B
Giá mục tiêu của ETH
$1,559.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.8590 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$376.5B
Giá mục tiêu của ETH
$3,118.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.72 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$941.26B
Giá mục tiêu của ETH
$7,796.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.3 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.88T
Giá mục tiêu của ETH
$15,593.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8.59 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.77T
Giá mục tiêu của ETH
$31,186.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17.18 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$9.41T
Giá mục tiêu của ETH
$77,965.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
42.95 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$18.83T
Giá mục tiêu của ETH
$155,930.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
85.9 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $188.25B | $1,559.31 | 0.8590x |
20% | $376.5B | $3,118.62 | 1.72x |
50% | $941.26B | $7,796.54 | 4.3x |
100% | $1.88T | $15,593.09 | 8.59x |
200% | $3.77T | $31,186.18 | 17.18x |
500% | $9.41T | $77,965.44 | 42.95x |
1000% | $18.83T | $155,930.88 | 85.9x |
Giá hiện tại của ETH là $1,815.23, với vốn hóa thị trường là $219.15B; giá hiện tại của BTC là $94,800.38, với vốn hóa thị trường là $1.88T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1164.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,593.09 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.59.
So sánh khác
Giá của DOT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.6281Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là LINK: $30.86Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.6008Giá của LTC với vốn hóa thị trường là QNT: $12.11Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.9230Giá của MANA với vốn hóa thị trường là CRV: $0.4595Giá của XCN với vốn hóa thị trường là XLM: $0.2609Giá của JTO với vốn hóa thị trường là BNB: $263.34Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.03441Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.8186Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là SHIB: $7.71Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là FLOKI: $4.94Giá của RSR với vốn hóa thị trường là CORE: $0.01407Giá của BGB với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.79Giá của OM với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.8270Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là PAXG: $1.03Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là BSV: $0.7202Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là THETA: $2.2Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là SOL: $2,717.91Giá của AR với vốn hóa thị trường là GALA: $11.61Giá của NEO với vốn hóa thị trường là SAND: $10.79Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BCH: $0.{5}7416Giá của AXS với vốn hóa thị trường là HNT: $4.55Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BTT: $0.1364
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$987,604,906.89
Giá hiện tại
$9.88
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$18,852.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,908.34x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,789,668,429.89
Giá hiện tại
$14.9
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$2,868.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
192.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$948,286,773.84
Giá hiện tại
$1.45
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$2,889.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,987.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$915,385,665.32
Giá hiện tại
$75.82
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$156,110.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,058.9x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,147,027,921.45
Giá hiện tại
$21.96
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$4,524.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
206.04x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$892,395,761.17
Giá hiện tại
$0.6678
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,410.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,111.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,663,424,481.12
Giá hiện tại
$0.2805
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$61.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
217.55x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$84,797,864,798.31
Giá hiện tại
$601.87
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$13,376.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$84,304,618.24
Giá hiện tại
$0.08431
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,884.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22,355.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$817,618,481.28
Giá hiện tại
$3,316.59
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$7,645,035.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,305.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,030,820,918.09
Giá hiện tại
$0.{4}1363
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$0.003198
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
234.68x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$799,897,390.33
Giá hiện tại
$0.{4}8310
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$0.1958
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,356.16x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$798,744,861.43
Giá hiện tại
$0.7986
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,884.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,359.56x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,941,291,519.08
Giá hiện tại
$0.1880
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$44.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
237.33x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$792,493,240.14
Giá hiện tại
$1.23
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$2,916.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,378.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$787,900,448.81
Giá hiện tại
$3,319.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$7,940,533.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,392.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$779,883,800.72
Giá hiện tại
$39.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$94,907.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,416.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$771,786,216.76
Giá hiện tại
$0.7718
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,884.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,441.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$76,558,908,176.93
Giá hiện tại
$147.89
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$3,640.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$762,421,555.54
Giá hiện tại
$0.01725
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$42.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,471.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$760,802,658.22
Giá hiện tại
$0.3015
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$746.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,477.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,416,190,636.72
Giá hiện tại
$373.37
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$94,884.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
254.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$731,764,479.06
Giá hiện tại
$4.03
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$10,372.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,575.53x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$699,421,983.91
Giá hiện tại
$0.{6}7093
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$0.001911
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,694.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,682,579,788.13
Giá hiện tại
$4.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,198.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
282.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$653,971,471.54
Giá hiện tại
$2.06
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$5,940.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,881.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$649,728,388.76
Giá hiện tại
$0.4116
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,194.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,900.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,447,175,812.36
Giá hiện tại
$85.33
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$24,943.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
292.33x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$633,222,984.38
Giá hiện tại
$0.06390
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$190.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,976.34x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$616,514,356.46
Giá hiện tại
$0.3174
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$970.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,057x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$610,734,032.23
Giá hiện tại
$0.01839
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$56.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,085.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$609,914,557.69
Giá hiện tại
$1.89
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$5,852.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,090.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$603,427,693.36
Giá hiện tại
$0.2463
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$769.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,123.3x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$601,674,925.15
Giá hiện tại
$0.6024
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,886.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,132.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$584,259,994.63
Giá hiện tại
$0.5610
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,809.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,225.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$541,210,488.3
Giá hiện tại
$3.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$11,640.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,482.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$523,877,160.05
Giá hiện tại
$0.009231
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$33.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,597.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,142,904,412.48
Giá hiện tại
$4.4
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,610.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
366.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$506,536,918.44
Giá hiện tại
$0.5286
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,966.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,720.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$506,134,857.37
Giá hiện tại
$0.6609
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$2,460.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,723.68x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$485,540,527.18
Giá hiện tại
$0.4484
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$1,740.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,881.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$485,175,896.22
Giá hiện tại
$1.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$5,361.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,884.54x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$483,357,670.66
Giá hiện tại
$17.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$66,908.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,899.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$458,838,313.87
Giá hiện tại
$6.99
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$28,706.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,107.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$440,941,300.06
Giá hiện tại
$6.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$26,718.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,274.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$420,298,763.03
Giá hiện tại
$0.{6}4203
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$0.001885
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,484.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$413,315,944.41
Giá hiện tại
$2.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$11,717.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,559.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$410,315,403.61
Giá hiện tại
$0.08000
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$367.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,593.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$410,004,201.43
Giá hiện tại
$3.75
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$17,260.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,596.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$405,218,221.71
Giá hiện tại
$0.08890
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,884,684,786,646.55
Giá mục tiêu
$413.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,651.04x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $987,604,906.89 | $9.88 | $1,884,684,786,646.55 | $18,852.33 | 1,908.34x | So sánh |
![]() | $9,789,668,429.89 | $14.9 | $1,884,684,786,646.55 | $2,868.19 | 192.52x | So sánh |
![]() | $948,286,773.84 | $1.45 | $1,884,684,786,646.55 | $2,889.72 | 1,987.46x | So sánh |
![]() | $915,385,665.32 | $75.82 | $1,884,684,786,646.55 | $156,110.8 | 2,058.9x | So sánh |
![]() | $9,147,027,921.45 | $21.96 | $1,884,684,786,646.55 | $4,524.19 | 206.04x | So sánh |
![]() | $892,395,761.17 | $0.6678 | $1,884,684,786,646.55 | $1,410.44 | 2,111.94x | So sánh |
![]() | $8,663,424,481.12 | $0.2805 | $1,884,684,786,646.55 | $61.03 | 217.55x | So sánh |
![]() | $84,797,864,798.31 | $601.87 | $1,884,684,786,646.55 | $13,376.98 | 22.23x | So sánh |
![]() | $84,304,618.24 | $0.08431 | $1,884,684,786,646.55 | $1,884.7 | 22,355.65x | So sánh |
![]() | $817,618,481.28 | $3,316.59 | $1,884,684,786,646.55 | $7,645,035.35 | 2,305.09x | So sánh |
![]() | $8,030,820,918.09 | $0.{4}1363 | $1,884,684,786,646.55 | $0.003198 | 234.68x | So sánh |
![]() | $799,897,390.33 | $0.{4}8310 | $1,884,684,786,646.55 | $0.1958 | 2,356.16x | So sánh |
![]() | $798,744,861.43 | $0.7986 | $1,884,684,786,646.55 | $1,884.41 | 2,359.56x | So sánh |
![]() | $7,941,291,519.08 | $0.1880 | $1,884,684,786,646.55 | $44.62 | 237.33x | So sánh |
![]() | $792,493,240.14 | $1.23 | $1,884,684,786,646.55 | $2,916.81 | 2,378.17x | So sánh |
![]() | $787,900,448.81 | $3,319.57 | $1,884,684,786,646.55 | $7,940,533.68 | 2,392.03x | So sánh |
![]() | $779,883,800.72 | $39.27 | $1,884,684,786,646.55 | $94,907.39 | 2,416.62x | So sánh |
![]() | $771,786,216.76 | $0.7718 | $1,884,684,786,646.55 | $1,884.68 | 2,441.98x | So sánh |
![]() | $76,558,908,176.93 | $147.89 | $1,884,684,786,646.55 | $3,640.72 | 24.62x | So sánh |
![]() | $762,421,555.54 | $0.01725 | $1,884,684,786,646.55 | $42.64 | 2,471.97x | So sánh |
![]() | $760,802,658.22 | $0.3015 | $1,884,684,786,646.55 | $746.91 | 2,477.23x | So sánh |
![]() | $7,416,190,636.72 | $373.37 | $1,884,684,786,646.55 | $94,884.97 | 254.13x | So sánh |
![]() | $731,764,479.06 | $4.03 | $1,884,684,786,646.55 | $10,372.64 | 2,575.53x | So sánh |
![]() | $699,421,983.91 | $0.{6}7093 | $1,884,684,786,646.55 | $0.001911 | 2,694.63x | So sánh |
![]() | $6,682,579,788.13 | $4.25 | $1,884,684,786,646.55 | $1,198.65 | 282.03x | So sánh |
![]() | $653,971,471.54 | $2.06 | $1,884,684,786,646.55 | $5,940.41 | 2,881.91x | So sánh |
![]() | $649,728,388.76 | $0.4116 | $1,884,684,786,646.55 | $1,194.01 | 2,900.73x | So sánh |
![]() | $6,447,175,812.36 | $85.33 | $1,884,684,786,646.55 | $24,943.4 | 292.33x | So sánh |
![]() | $633,222,984.38 | $0.06390 | $1,884,684,786,646.55 | $190.18 | 2,976.34x | So sánh |
![]() | $616,514,356.46 | $0.3174 | $1,884,684,786,646.55 | $970.36 | 3,057x | So sánh |
![]() | $610,734,032.23 | $0.01839 | $1,884,684,786,646.55 | $56.76 | 3,085.93x | So sánh |
![]() | $609,914,557.69 | $1.89 | $1,884,684,786,646.55 | $5,852.87 | 3,090.08x | So sánh |
![]() | $603,427,693.36 | $0.2463 | $1,884,684,786,646.55 | $769.26 | 3,123.3x | So sánh |
![]() | $601,674,925.15 | $0.6024 | $1,884,684,786,646.55 | $1,886.87 | 3,132.4x | So sánh |
![]() | $584,259,994.63 | $0.5610 | $1,884,684,786,646.55 | $1,809.73 | 3,225.76x | So sánh |
![]() | $541,210,488.3 | $3.34 | $1,884,684,786,646.55 | $11,640.21 | 3,482.35x | So sánh |
![]() | $523,877,160.05 | $0.009231 | $1,884,684,786,646.55 | $33.21 | 3,597.57x | So sánh |
![]() | $5,142,904,412.48 | $4.4 | $1,884,684,786,646.55 | $1,610.85 | 366.46x | So sánh |
![]() | $506,536,918.44 | $0.5286 | $1,884,684,786,646.55 | $1,966.68 | 3,720.73x | So sánh |
![]() | $506,134,857.37 | $0.6609 | $1,884,684,786,646.55 | $2,460.92 | 3,723.68x | So sánh |
![]() | $485,540,527.18 | $0.4484 | $1,884,684,786,646.55 | $1,740.48 | 3,881.62x | So sánh |
![]() | $485,175,896.22 | $1.38 | $1,884,684,786,646.55 | $5,361.35 | 3,884.54x | So sánh |
![]() | $483,357,670.66 | $17.16 | $1,884,684,786,646.55 | $66,908.06 | 3,899.15x | So sánh |
![]() | $458,838,313.87 | $6.99 | $1,884,684,786,646.55 | $28,706.99 | 4,107.51x | So sánh |
![]() | $440,941,300.06 | $6.25 | $1,884,684,786,646.55 | $26,718.4 | 4,274.23x | So sánh |
![]() | $420,298,763.03 | $0.{6}4203 | $1,884,684,786,646.55 | $0.001885 | 4,484.15x | So sánh |
![]() | $413,315,944.41 | $2.57 | $1,884,684,786,646.55 | $11,717.95 | 4,559.91x | So sánh |
![]() | $410,315,403.61 | $0.08000 | $1,884,684,786,646.55 | $367.46 | 4,593.26x | So sánh |
![]() | $410,004,201.43 | $3.75 | $1,884,684,786,646.55 | $17,260.59 | 4,596.75x | So sánh |
![]() | $405,218,221.71 | $0.08890 | $1,884,684,786,646.55 | $413.49 | 4,651.04x | So sánh |