Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$321.44B : $1.89T
17.04%
Giá $2,665.99 : $95,128.66
2.8%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,644.325.87x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$188.63B$1,564.430.5868x
20%$377.25B$3,128.861.17x
50%$943.13B$7,822.162.93x
100%$1.89T$15,644.325.87x
200%$3.77T$31,288.6411.74x
500%$9.43T$78,221.629.34x
1000%$18.86T$156,443.1958.68x
Giá hiện tại của ETH là $2,665.99, với vốn hóa thị trường là $321.44B; giá hiện tại của BTC là $95,128.66, với vốn hóa thị trường là $1.89T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1704.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,644.32 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.87.

So sánh khác

Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.3370Giá của MELANIA với vốn hóa thị trường là XLM: $18.15Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $54.54Giá của AXS với vốn hóa thị trường là EOS: $5.9Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là LTC: $332.32Giá của BCH với vốn hóa thị trường là HBAR: $461.62Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là BNB: $438,141.35Giá của CRV với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.69Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.8568Giá của CFX với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.1727Giá của XCN với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.02608Giá của MANA với vốn hóa thị trường là OM: $4.2Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SAND: $0.6772Giá của AR với vốn hóa thị trường là BTT: $12.23Giá của FTT với vốn hóa thị trường là JTO: $2.41Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là FLOW: $1.07Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là SOL: $40.2Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là GALA: $4.68Giá của UNI với vốn hóa thị trường là BERA: $1.24Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là DOT: $20.66Giá của CORE với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7281Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.07681Giá của COMP với vốn hóa thị trường là NEO: $79.96Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BSV: $0.{6}7067

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
Goatseus MaximusGOAT$97,982,741.32$0.09798$1,885,910,913,670.08$1,885.9219,247.38xSo sánh
StellarXLM$9,753,081,374.54$0.3182$1,885,910,913,670.08$61.52193.37xSo sánh
AvalancheAVAX$9,675,479,265.63$23.37$1,885,910,913,670.08$4,555.02194.92xSo sánh
EOSEOS$938,380,238.29$0.6059$1,885,910,913,670.08$1,217.82,009.75xSo sánh
LitecoinLTC$9,274,420,281.94$122.74$1,885,910,913,670.08$24,959.62203.35xSo sánh
HederaHBAR$9,155,560,825.97$0.2185$1,885,910,913,670.08$45.01205.99xSo sánh
BNBBNB$90,927,594,614.92$638.19$1,885,910,913,670.08$13,236.6520.74xSo sánh
Shiba InuSHIB$8,607,964,674.6$0.{4}1461$1,885,910,913,670.08$0.003201219.09xSo sánh
TezosXTZ$855,819,464.7$0.8294$1,885,910,913,670.08$1,827.752,203.63xSo sánh
FLOKIFLOKI$850,576,312.1$0.{4}8845$1,885,910,913,670.08$0.19612,217.22xSo sánh
NexoNEXO$850,048,923.87$1.32$1,885,910,913,670.08$2,918.712,218.59xSo sánh
MANTRAOM$8,159,372,988.83$8.38$1,885,910,913,670.08$1,936.94231.13xSo sánh
The SandboxSAND$812,691,641.67$0.3298$1,885,910,913,670.08$765.272,320.57xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$802,939,025.81$0.{6}8143$1,885,910,913,670.08$0.0019132,348.76xSo sánh
JitoJTO$792,462,197.79$2.66$1,885,910,913,670.08$6,336.482,379.81xSo sánh
FlowFLOW$782,090,249.52$0.4997$1,885,910,913,670.08$1,204.922,411.37xSo sánh
SolanaSOL$76,932,206,483.93$156.66$1,885,910,913,670.08$3,840.2924.51xSo sánh
GalaGALA$768,379,656.51$0.02077$1,885,910,913,670.08$50.992,454.4xSo sánh
BerachainBERA$742,156,850.58$6.91$1,885,910,913,670.08$17,546.622,541.12xSo sánh
PolkadotDOT$7,270,852,567.37$4.69$1,885,910,913,670.08$1,215.25259.38xSo sánh
Tether GoldXAUt$724,830,551.88$2,940.2$1,885,910,913,670.08$7,650,009.942,601.86xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$724,077,198.52$1.12$1,885,910,913,670.08$2,907.832,604.57xSo sánh
NeoNEO$709,229,665.05$10.05$1,885,910,913,670.08$26,735.792,659.1xSo sánh
Bitcoin SVBSV$706,701,701.26$35.64$1,885,910,913,670.08$95,106.382,668.61xSo sánh
PancakeSwapCAKE$693,779,870.81$2.39$1,885,910,913,670.08$6,487.12,718.31xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$657,554,520.92$1.22$1,885,910,913,670.08$3,509.892,868.07xSo sánh
HeliumHNT$643,249,794.75$3.63$1,885,910,913,670.08$10,631.162,931.85xSo sánh
Axie InfinityAXS$622,066,209.26$3.91$1,885,910,913,670.08$11,867.43,031.69xSo sánh
MultiversXEGLD$619,433,254.22$22.2$1,885,910,913,670.08$67,575.723,044.57xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,167,592,581.45$310.97$1,885,910,913,670.08$95,086.55305.78xSo sánh
PAX GoldPAXG$614,916,459.33$2,963.02$1,885,910,913,670.08$9,087,401.413,066.94xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$614,653,525.09$0.4774$1,885,910,913,670.08$1,464.793,068.25xSo sánh
dogwifhatWIF$602,183,674.39$0.6029$1,885,910,913,670.08$1,888.13,131.79xSo sánh
ConfluxCFX$594,022,368.76$0.1206$1,885,910,913,670.08$382.843,174.81xSo sánh
OnyxcoinXCN$587,785,760.25$0.01803$1,885,910,913,670.08$57.863,208.5xSo sánh
DecentralandMANA$585,028,286.25$0.3012$1,885,910,913,670.08$970.993,223.62xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,787,528,849.08$4.82$1,885,910,913,670.08$1,571.59325.86xSo sánh
ArweaveAR$573,136,121.26$8.73$1,885,910,913,670.08$28,725.673,290.51xSo sánh
FTX TokenFTT$558,678,094.8$1.7$1,885,910,913,670.08$5,734.083,375.67xSo sánh
dYdXDYDX$546,697,349.77$0.7456$1,885,910,913,670.08$2,572.153,449.64xSo sánh
PolygonMATIC$543,863,813.85$0.2842$1,885,910,913,670.08$985.443,467.62xSo sánh
PendlePENDLE$525,160,446.75$3.2$1,885,910,913,670.08$11,490.753,591.11xSo sánh
UniswapUNI$5,055,775,144.23$8.42$1,885,910,913,670.08$3,140.47373.02xSo sánh
THORChainRUNE$503,700,864.35$1.43$1,885,910,913,670.08$5,357.633,744.11xSo sánh
CoreCORE$498,152,874.19$0.5004$1,885,910,913,670.08$1,894.373,785.81xSo sánh
ChilizCHZ$480,185,430.54$0.05094$1,885,910,913,670.08$200.053,927.46xSo sánh
CompoundCOMP$470,981,943.47$53.1$1,885,910,913,670.08$212,618.684,004.21xSo sánh
APENFTNFT$459,550,529.91$0.{6}4596$1,885,910,913,670.08$0.0018864,103.82xSo sánh
KavaKAVA$458,322,411.66$0.4233$1,885,910,913,670.08$1,741.614,114.81xSo sánh
Reserve RightsRSR$449,249,777.87$0.008112$1,885,910,913,670.08$34.054,197.91xSo sánh