Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$321.44B : $1.89T
Giá $2,665.99 : $95,128.66
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,644.325.87x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$188.63B
Giá mục tiêu của ETH
$1,564.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5868 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$377.25B
Giá mục tiêu của ETH
$3,128.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.17 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$943.13B
Giá mục tiêu của ETH
$7,822.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.93 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.89T
Giá mục tiêu của ETH
$15,644.32
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.87 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.77T
Giá mục tiêu của ETH
$31,288.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11.74 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$9.43T
Giá mục tiêu của ETH
$78,221.6
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
29.34 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$18.86T
Giá mục tiêu của ETH
$156,443.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
58.68 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $188.63B | $1,564.43 | 0.5868x |
20% | $377.25B | $3,128.86 | 1.17x |
50% | $943.13B | $7,822.16 | 2.93x |
100% | $1.89T | $15,644.32 | 5.87x |
200% | $3.77T | $31,288.64 | 11.74x |
500% | $9.43T | $78,221.6 | 29.34x |
1000% | $18.86T | $156,443.19 | 58.68x |
Giá hiện tại của ETH là $2,665.99, với vốn hóa thị trường là $321.44B; giá hiện tại của BTC là $95,128.66, với vốn hóa thị trường là $1.89T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1704.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,644.32 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.87.
So sánh khác
Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.3370Giá của MELANIA với vốn hóa thị trường là XLM: $18.15Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $54.54Giá của AXS với vốn hóa thị trường là EOS: $5.9Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là LTC: $332.32Giá của BCH với vốn hóa thị trường là HBAR: $461.62Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là BNB: $438,141.35Giá của CRV với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.69Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.8568Giá của CFX với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.1727Giá của XCN với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.02608Giá của MANA với vốn hóa thị trường là OM: $4.2Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SAND: $0.6772Giá của AR với vốn hóa thị trường là BTT: $12.23Giá của FTT với vốn hóa thị trường là JTO: $2.41Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là FLOW: $1.07Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là SOL: $40.2Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là GALA: $4.68Giá của UNI với vốn hóa thị trường là BERA: $1.24Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là DOT: $20.66Giá của CORE với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7281Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.07681Giá của COMP với vốn hóa thị trường là NEO: $79.96Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BSV: $0.{6}7067
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$97,982,741.32
Giá hiện tại
$0.09798
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,885.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
19,247.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,753,081,374.54
Giá hiện tại
$0.3182
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$61.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
193.37x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,675,479,265.63
Giá hiện tại
$23.37
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$4,555.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
194.92x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$938,380,238.29
Giá hiện tại
$0.6059
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,217.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,009.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,274,420,281.94
Giá hiện tại
$122.74
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$24,959.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
203.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,155,560,825.97
Giá hiện tại
$0.2185
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$45.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
205.99x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$90,927,594,614.92
Giá hiện tại
$638.19
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$13,236.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,607,964,674.6
Giá hiện tại
$0.{4}1461
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$0.003201
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
219.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$855,819,464.7
Giá hiện tại
$0.8294
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,827.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,203.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$850,576,312.1
Giá hiện tại
$0.{4}8845
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$0.1961
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,217.22x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$850,048,923.87
Giá hiện tại
$1.32
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$2,918.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,218.59x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,159,372,988.83
Giá hiện tại
$8.38
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,936.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
231.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$812,691,641.67
Giá hiện tại
$0.3298
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$765.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,320.57x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$802,939,025.81
Giá hiện tại
$0.{6}8143
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$0.001913
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,348.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$792,462,197.79
Giá hiện tại
$2.66
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$6,336.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,379.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$782,090,249.52
Giá hiện tại
$0.4997
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,204.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,411.37x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$76,932,206,483.93
Giá hiện tại
$156.66
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$3,840.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$768,379,656.51
Giá hiện tại
$0.02077
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$50.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,454.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$742,156,850.58
Giá hiện tại
$6.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$17,546.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,541.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,270,852,567.37
Giá hiện tại
$4.69
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,215.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
259.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$724,830,551.88
Giá hiện tại
$2,940.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$7,650,009.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,601.86x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$724,077,198.52
Giá hiện tại
$1.12
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$2,907.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,604.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$709,229,665.05
Giá hiện tại
$10.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$26,735.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,659.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$706,701,701.26
Giá hiện tại
$35.64
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$95,106.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,668.61x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$693,779,870.81
Giá hiện tại
$2.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$6,487.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,718.31x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$657,554,520.92
Giá hiện tại
$1.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$3,509.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,868.07x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$643,249,794.75
Giá hiện tại
$3.63
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$10,631.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,931.85x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$622,066,209.26
Giá hiện tại
$3.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$11,867.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,031.69x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$619,433,254.22
Giá hiện tại
$22.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$67,575.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,044.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,167,592,581.45
Giá hiện tại
$310.97
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$95,086.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
305.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$614,916,459.33
Giá hiện tại
$2,963.02
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$9,087,401.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,066.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$614,653,525.09
Giá hiện tại
$0.4774
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,464.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,068.25x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$602,183,674.39
Giá hiện tại
$0.6029
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,888.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,131.79x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$594,022,368.76
Giá hiện tại
$0.1206
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$382.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,174.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$587,785,760.25
Giá hiện tại
$0.01803
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$57.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,208.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$585,028,286.25
Giá hiện tại
$0.3012
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$970.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,223.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,787,528,849.08
Giá hiện tại
$4.82
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,571.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
325.86x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$573,136,121.26
Giá hiện tại
$8.73
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$28,725.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,290.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$558,678,094.8
Giá hiện tại
$1.7
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$5,734.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,375.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$546,697,349.77
Giá hiện tại
$0.7456
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$2,572.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,449.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$543,863,813.85
Giá hiện tại
$0.2842
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$985.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,467.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$525,160,446.75
Giá hiện tại
$3.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$11,490.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,591.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,055,775,144.23
Giá hiện tại
$8.42
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$3,140.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
373.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$503,700,864.35
Giá hiện tại
$1.43
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$5,357.63
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,744.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$498,152,874.19
Giá hiện tại
$0.5004
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,894.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,785.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$480,185,430.54
Giá hiện tại
$0.05094
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$200.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,927.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$470,981,943.47
Giá hiện tại
$53.1
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$212,618.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,004.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$459,550,529.91
Giá hiện tại
$0.{6}4596
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$0.001886
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,103.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$458,322,411.66
Giá hiện tại
$0.4233
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$1,741.61
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,114.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$449,249,777.87
Giá hiện tại
$0.008112
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,885,910,913,670.08
Giá mục tiêu
$34.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,197.91x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $97,982,741.32 | $0.09798 | $1,885,910,913,670.08 | $1,885.92 | 19,247.38x | So sánh |
![]() | $9,753,081,374.54 | $0.3182 | $1,885,910,913,670.08 | $61.52 | 193.37x | So sánh |
![]() | $9,675,479,265.63 | $23.37 | $1,885,910,913,670.08 | $4,555.02 | 194.92x | So sánh |
![]() | $938,380,238.29 | $0.6059 | $1,885,910,913,670.08 | $1,217.8 | 2,009.75x | So sánh |
![]() | $9,274,420,281.94 | $122.74 | $1,885,910,913,670.08 | $24,959.62 | 203.35x | So sánh |
![]() | $9,155,560,825.97 | $0.2185 | $1,885,910,913,670.08 | $45.01 | 205.99x | So sánh |
![]() | $90,927,594,614.92 | $638.19 | $1,885,910,913,670.08 | $13,236.65 | 20.74x | So sánh |
![]() | $8,607,964,674.6 | $0.{4}1461 | $1,885,910,913,670.08 | $0.003201 | 219.09x | So sánh |
![]() | $855,819,464.7 | $0.8294 | $1,885,910,913,670.08 | $1,827.75 | 2,203.63x | So sánh |
![]() | $850,576,312.1 | $0.{4}8845 | $1,885,910,913,670.08 | $0.1961 | 2,217.22x | So sánh |
![]() | $850,048,923.87 | $1.32 | $1,885,910,913,670.08 | $2,918.71 | 2,218.59x | So sánh |
![]() | $8,159,372,988.83 | $8.38 | $1,885,910,913,670.08 | $1,936.94 | 231.13x | So sánh |
![]() | $812,691,641.67 | $0.3298 | $1,885,910,913,670.08 | $765.27 | 2,320.57x | So sánh |
![]() | $802,939,025.81 | $0.{6}8143 | $1,885,910,913,670.08 | $0.001913 | 2,348.76x | So sánh |
![]() | $792,462,197.79 | $2.66 | $1,885,910,913,670.08 | $6,336.48 | 2,379.81x | So sánh |
![]() | $782,090,249.52 | $0.4997 | $1,885,910,913,670.08 | $1,204.92 | 2,411.37x | So sánh |
![]() | $76,932,206,483.93 | $156.66 | $1,885,910,913,670.08 | $3,840.29 | 24.51x | So sánh |
![]() | $768,379,656.51 | $0.02077 | $1,885,910,913,670.08 | $50.99 | 2,454.4x | So sánh |
![]() | $742,156,850.58 | $6.91 | $1,885,910,913,670.08 | $17,546.62 | 2,541.12x | So sánh |
![]() | $7,270,852,567.37 | $4.69 | $1,885,910,913,670.08 | $1,215.25 | 259.38x | So sánh |
![]() | $724,830,551.88 | $2,940.2 | $1,885,910,913,670.08 | $7,650,009.94 | 2,601.86x | So sánh |
![]() | $724,077,198.52 | $1.12 | $1,885,910,913,670.08 | $2,907.83 | 2,604.57x | So sánh |
![]() | $709,229,665.05 | $10.05 | $1,885,910,913,670.08 | $26,735.79 | 2,659.1x | So sánh |
![]() | $706,701,701.26 | $35.64 | $1,885,910,913,670.08 | $95,106.38 | 2,668.61x | So sánh |
![]() | $693,779,870.81 | $2.39 | $1,885,910,913,670.08 | $6,487.1 | 2,718.31x | So sánh |
![]() | $657,554,520.92 | $1.22 | $1,885,910,913,670.08 | $3,509.89 | 2,868.07x | So sánh |
![]() | $643,249,794.75 | $3.63 | $1,885,910,913,670.08 | $10,631.16 | 2,931.85x | So sánh |
![]() | $622,066,209.26 | $3.91 | $1,885,910,913,670.08 | $11,867.4 | 3,031.69x | So sánh |
![]() | $619,433,254.22 | $22.2 | $1,885,910,913,670.08 | $67,575.72 | 3,044.57x | So sánh |
![]() | $6,167,592,581.45 | $310.97 | $1,885,910,913,670.08 | $95,086.55 | 305.78x | So sánh |
![]() | $614,916,459.33 | $2,963.02 | $1,885,910,913,670.08 | $9,087,401.41 | 3,066.94x | So sánh |
![]() | $614,653,525.09 | $0.4774 | $1,885,910,913,670.08 | $1,464.79 | 3,068.25x | So sánh |
![]() | $602,183,674.39 | $0.6029 | $1,885,910,913,670.08 | $1,888.1 | 3,131.79x | So sánh |
![]() | $594,022,368.76 | $0.1206 | $1,885,910,913,670.08 | $382.84 | 3,174.81x | So sánh |
![]() | $587,785,760.25 | $0.01803 | $1,885,910,913,670.08 | $57.86 | 3,208.5x | So sánh |
![]() | $585,028,286.25 | $0.3012 | $1,885,910,913,670.08 | $970.99 | 3,223.62x | So sánh |
![]() | $5,787,528,849.08 | $4.82 | $1,885,910,913,670.08 | $1,571.59 | 325.86x | So sánh |
![]() | $573,136,121.26 | $8.73 | $1,885,910,913,670.08 | $28,725.67 | 3,290.51x | So sánh |
![]() | $558,678,094.8 | $1.7 | $1,885,910,913,670.08 | $5,734.08 | 3,375.67x | So sánh |
![]() | $546,697,349.77 | $0.7456 | $1,885,910,913,670.08 | $2,572.15 | 3,449.64x | So sánh |
![]() | $543,863,813.85 | $0.2842 | $1,885,910,913,670.08 | $985.44 | 3,467.62x | So sánh |
![]() | $525,160,446.75 | $3.2 | $1,885,910,913,670.08 | $11,490.75 | 3,591.11x | So sánh |
![]() | $5,055,775,144.23 | $8.42 | $1,885,910,913,670.08 | $3,140.47 | 373.02x | So sánh |
![]() | $503,700,864.35 | $1.43 | $1,885,910,913,670.08 | $5,357.63 | 3,744.11x | So sánh |
![]() | $498,152,874.19 | $0.5004 | $1,885,910,913,670.08 | $1,894.37 | 3,785.81x | So sánh |
![]() | $480,185,430.54 | $0.05094 | $1,885,910,913,670.08 | $200.05 | 3,927.46x | So sánh |
![]() | $470,981,943.47 | $53.1 | $1,885,910,913,670.08 | $212,618.68 | 4,004.21x | So sánh |
![]() | $459,550,529.91 | $0.{6}4596 | $1,885,910,913,670.08 | $0.001886 | 4,103.82x | So sánh |
![]() | $458,322,411.66 | $0.4233 | $1,885,910,913,670.08 | $1,741.61 | 4,114.81x | So sánh |
![]() | $449,249,777.87 | $0.008112 | $1,885,910,913,670.08 | $34.05 | 4,197.91x | So sánh |