

ZLK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zenlink(ZLK) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZLK với giá trị 1 ZLK cho 63.61 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zenlink phổ biến nhất là ZLK sang IDR, trong đó mã của Zenlink là ZLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZLK thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Zenlink đã thay đổi +28.02% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zenlink(ZLK) đã thay đổi +28.02% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ZLK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Zenlink

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Zenlink (ZLK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zenlink trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZLK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZLK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZLK (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZLK lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZLK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zenlink thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Zenlink thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zenlink là Rp 63.61 mỗi ZLK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZLK. Khối lượng giao dịch của Zenlink đã thay đổi +19.98% (Rp 1,564,594.6 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZLK là Rp 7,831,078.19.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$573.88910267
Nguồn cung lưu hành
0 ZLK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zenlink đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ZLK là Rp 63.61 IDR , nghĩa là để mua 5 ZLK, bạn phải trả Rp 318.05 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01572 ZLK, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.7860 ZLK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZLK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +32.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +28.02%, đạt mức cao nhất là 88.21 IDR và mức thấp nhất là 63.61 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZLK là Rp 56.03 IDR , thay đổi +9.79% so với giá hiện tại. Zenlink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.74% so với năm trước.
-Rp
407.65IDRZLK đến IDR
Số lượng
15:07 hôm nay
0.5 ZLK
Rp31.81
1 ZLK
Rp63.61
5 ZLK
Rp318.05
10 ZLK
Rp636.1
50 ZLK
Rp3,180.52
100 ZLK
Rp6,361.04
500 ZLK
Rp31,805.22
1000 ZLK
Rp63,610.44
IDR đến ZLK
Số lượng15:07 hôm nay
0.5IDR0.007860 ZLK
1IDR0.01572 ZLK
5IDR0.07860 ZLK
10IDR0.1572 ZLK
50IDR0.7860 ZLK
100IDR1.57 ZLK
500IDR7.86 ZLK
1000IDR15.72 ZLK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZLK | $0.001943 | $0.001374 | +28.02% |
1 ZLK | $0.003885 | $0.002749 | +28.02% |
5 ZLK | $0.01943 | $0.01374 | +28.02% |
10 ZLK | $0.03885 | $0.02749 | +28.02% |
50 ZLK | $0.1943 | $0.1374 | +28.02% |
100 ZLK | $0.3885 | $0.2749 | +28.02% |
500 ZLK | $1.94 | $1.37 | +28.02% |
1000 ZLK | $3.89 | $2.75 | +28.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:07 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZLK | $0.001943 | $0.001711 | +9.79% |
1 ZLK | $0.003885 | $0.003422 | +9.79% |
5 ZLK | $0.01943 | $0.01711 | +9.79% |
10 ZLK | $0.03885 | $0.03422 | +9.79% |
50 ZLK | $0.1943 | $0.1711 | +9.79% |
100 ZLK | $0.3885 | $0.3422 | +9.79% |
500 ZLK | $1.94 | $1.71 | +9.79% |
1000 ZLK | $3.89 | $3.42 | +9.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:07 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZLK | $0.001943 | $0.01439 | -82.74% |
1 ZLK | $0.003885 | $0.02878 | -82.74% |
5 ZLK | $0.01943 | $0.1439 | -82.74% |
10 ZLK | $0.03885 | $0.2878 | -82.74% |
50 ZLK | $0.1943 | $1.44 | -82.74% |
100 ZLK | $0.3885 | $2.88 | -82.74% |
500 ZLK | $1.94 | $14.39 | -82.74% |
1000 ZLK | $3.89 | $28.78 | -82.74% |
Dự đoán giá Zenlink
Giá của ZLK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZLK, giá ZLK dự kiến sẽ đạt $0.006195 vào năm 2026.
Giá của ZLK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZLK dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZLK dự kiến sẽ đạt $0.01256 với ROI tích lũy là +210.33%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zenlink phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zenlink thành một số loại tiền fiat khác.
Zenlink đến TWD
1 ZLK thành NT$ 0.1275 TWD

Zenlink đến CNY
1 ZLK thành ¥ 0.02820 CNY

Zenlink đến USD
1 ZLK thành $ 0.003885 USD

Zenlink đến AUD
1 ZLK thành $ 0.006160 AUD

Zenlink đến IDR
1 ZLK thành Rp 63.61 IDR
Zenlink đến EUR
1 ZLK thành € 0.003705 EUR

Zenlink đến CAD
1 ZLK thành $ 0.005576 CAD

Zenlink đến KRW
1 ZLK thành ₩ 5.57 KRW

Zenlink đến JPY
1 ZLK thành ¥ 0.5809 JPY

Zenlink đến GBP
1 ZLK thành £ 0.003069 GBP

Zenlink đến BRL
1 ZLK thành R$ 0.02243 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zenlink.
Pi đến IDR
1 PI thành Rp 36,935.18 IDR

THORChain đến IDR
1 RUNE thành Rp 25,771.74 IDR

Celestia đến IDR
1 TIA thành Rp 62,337.7 IDR

Maker đến IDR
1 MKR thành Rp 26,689,497.36 IDR

CoW Protocol đến IDR
1 COW thành Rp 6,437.65 IDR

Quant đến IDR
1 QNT thành Rp 1,786,663.92 IDR

Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 3,057.6 IDR

Livepeer đến IDR
1 LPT thành Rp 118,009.73 IDR

Uniswap đến IDR
1 UNI thành Rp 132,723 IDR

Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 271.84 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Zenlink và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Zenlink và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Zenlink theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
