

HMR
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Homeros(HMR) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HMR với giá trị 1 HMR cho 0.01 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Homeros phổ biến nhất là HMR sang DKK, trong đó mã của Homeros là HMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HMR thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Homeros đã thay đổi -7.87% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Homeros(HMR) đã thay đổi -7.87% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HMR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Homeros

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Homeros (HMR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Homeros trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HMR (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMR bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HMR (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HMR lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HMR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Homeros thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Homeros thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Homeros là kr 0.006316 mỗi HMR, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMR. Khối lượng giao dịch của Homeros đã thay đổi +1.56% (kr 15.24 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMR là kr 975.68.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$139.43610217
Nguồn cung lưu hành
0 HMR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Homeros đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HMR là kr 0.006316 DKK , nghĩa là để mua 5 HMR, bạn phải trả kr 0.03158 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 158.33 HMR, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 7,916.47 HMR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMR thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -9.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.87%, đạt mức cao nhất là 0.006763 DKK và mức thấp nhất là 0.006112 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HMR là kr 0.007683 DKK , thay đổi -18.14% so với giá hiện tại. Homeros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.89% so với năm trước.
-kr
0.01841DKKHMR đến DKK
Số lượng
10:43 am hôm nay
0.5 HMR
kr0.003158
1 HMR
kr0.006316
5 HMR
kr0.03158
10 HMR
kr0.06316
50 HMR
kr0.3158
100 HMR
kr0.6316
500 HMR
kr3.16
1000 HMR
kr6.32
DKK đến HMR
Số lượng10:43 am hôm nay
0.5DKK79.16 HMR
1DKK158.33 HMR
5DKK791.65 HMR
10DKK1,583.29 HMR
50DKK7,916.47 HMR
100DKK15,832.95 HMR
500DKK79,164.74 HMR
1000DKK158,329.49 HMR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMR | $0.0004444 | $0.0004815 | -7.87% |
1 HMR | $0.0008887 | $0.0009630 | -7.87% |
5 HMR | $0.004444 | $0.004815 | -7.87% |
10 HMR | $0.008887 | $0.009630 | -7.87% |
50 HMR | $0.04444 | $0.04815 | -7.87% |
100 HMR | $0.08887 | $0.09630 | -7.87% |
500 HMR | $0.4444 | $0.4815 | -7.87% |
1000 HMR | $0.8887 | $0.9630 | -7.87% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:43 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HMR | $0.0004444 | $0.0005406 | -18.14% |
1 HMR | $0.0008887 | $0.001081 | -18.14% |
5 HMR | $0.004444 | $0.005406 | -18.14% |
10 HMR | $0.008887 | $0.01081 | -18.14% |
50 HMR | $0.04444 | $0.05406 | -18.14% |
100 HMR | $0.08887 | $0.1081 | -18.14% |
500 HMR | $0.4444 | $0.5406 | -18.14% |
1000 HMR | $0.8887 | $1.08 | -18.14% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:43 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HMR | $0.0004444 | $0.001739 | -74.89% |
1 HMR | $0.0008887 | $0.003479 | -74.89% |
5 HMR | $0.004444 | $0.01739 | -74.89% |
10 HMR | $0.008887 | $0.03479 | -74.89% |
50 HMR | $0.04444 | $0.1739 | -74.89% |
100 HMR | $0.08887 | $0.3479 | -74.89% |
500 HMR | $0.4444 | $1.74 | -74.89% |
1000 HMR | $0.8887 | $3.48 | -74.89% |
Dự đoán giá Homeros
Giá của HMR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HMR, giá HMR dự kiến sẽ đạt $0.001040 vào năm 2026.
Giá của HMR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HMR dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá HMR dự kiến sẽ đạt $0.001402 với ROI tích lũy là +58.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token

Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token

Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token

Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token

Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Napoli Fan Token

Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token

Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token

Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token

Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token

Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token

Chuyển đổi Homeros phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Homeros thành một số loại tiền fiat khác.
Homeros đến TWD
1 HMR thành NT$ 0.02915 TWD

Homeros đến CNY
1 HMR thành ¥ 0.006452 CNY

Homeros đến USD
1 HMR thành $ 0.0008887 USD

Homeros đến AUD
1 HMR thành $ 0.001405 AUD

Homeros đến EUR
1 HMR thành € 0.0008467 EUR

Homeros đến DKK
1 HMR thành kr 0.006316 DKK
Homeros đến CAD
1 HMR thành $ 0.001273 CAD

Homeros đến KRW
1 HMR thành ₩ 1.27 KRW

Homeros đến JPY
1 HMR thành ¥ 0.1329 JPY

Homeros đến GBP
1 HMR thành £ 0.0007026 GBP

Homeros đến BRL
1 HMR thành R$ 0.005100 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Homeros.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 632,660.3 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr 16.37 DKK

CoW Protocol đến DKK
1 COW thành kr 2.84 DKK

Maker đến DKK
1 MKR thành kr 12,031.49 DKK

THORChain đến DKK
1 RUNE thành kr 11.16 DKK

Peanut the Squirrel đến DKK
1 PNUT thành kr 1.26 DKK

Celestia đến DKK
1 TIA thành kr 27.43 DKK

Uniswap đến DKK
1 UNI thành kr 58.77 DKK

Act I : The AI Prophecy đến DKK
1 ACT thành kr 1.54 DKK

TRON đến DKK
1 TRX thành kr 1.64 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Homeros và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Homeros và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Homeros theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
